BẢNG GIỜ TÀU TỪ NINH BÌNH ĐI SÀI GÒN
Tên Ga | SE7 | SE5 | SE9 | SE3 |
Ninh Bình | 08:17 | 11:07 | 16:59 | 21:42 |
Đồng Hới | 16:23 | 19:30 | 01:34 (ngày +1) | 05:30 (ngày +1) |
Huế | 19:56 | 22:30 | 04:56 (ngày +1) | 08:32 (ngày +1) |
Đà Nẵng | 22:42 | 01:16 (ngày +1) | 08:02 (ngày +1) | 11:28 (ngày +1) |
Tuy Hòa | 06:01 (ngày +1) | 08:50 (ngày +1) | 16:31 (ngày +1) | 19:13 (ngày +1) |
Nha Trang | 08:31 (ngày +1) | 10:51 (ngày +1) | 19:02 (ngày +1) | 21:14 (ngày +1) |
Sài Gòn | 16:30 (ngày +1) | 18:55 (ngày +1) | 03:25 (ngày +2) | 04:38 (ngày +2) |